Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.012 JPY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.012 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.012 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.012 JPY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.012 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.012 JPY |
UZS | JPY |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.22 |
JPY | UZS |
1 | 81.79 |
5 | 408.99 |
10 | 817.99 |
20 | 1635.98 |
50 | 4089.96 |
100 | 8179.93 |
250 | 20449.83 |
500 | 40899.66 |
1000 | 81799.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.