Valuta Ex Logo

UZS đến KPW

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/KPW 0.070446 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-kpw?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where UZS is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngKPW
0%1 UZS0.0 UZS0.070 KPW
1%1 UZS0.010 UZS0.070 KPW
2%1 UZS0.020 UZS0.069 KPW
3%1 UZS0.030 UZS0.068 KPW
4%1 UZS0.040 UZS0.068 KPW
5%1 UZS0.050 UZS0.067 KPW

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Won Triều Tiên

UZSKPW
10.070
50.35
100.70
201.4
503.52
1007.04
25017.61
50035.22
100070.44

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Som Uzbekistan

KPWUZS
114.19
570.97
10141.95
20283.9
50709.76
1001419.53
2503548.82
5007097.65
100014195.31

Thông tin thêm về UZS hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ