Tỷ giá hối đoái UZS/KZT 0.040345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.040 KZT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.040 KZT |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.040 KZT |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.039 KZT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.039 KZT |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.038 KZT |
UZS | KZT |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.08 |
500 | 20.17 |
1000 | 40.34 |
KZT | UZS |
1 | 24.78 |
5 | 123.93 |
10 | 247.86 |
20 | 495.72 |
50 | 1239.32 |
100 | 2478.64 |
250 | 6196.62 |
500 | 12393.24 |
1000 | 24786.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.