Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0015 LSL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0015 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0015 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0015 LSL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 LSL |
UZS | LSL |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
LSL | UZS |
1 | 665.42 |
5 | 3327.1 |
10 | 6654.2 |
20 | 13308.4 |
50 | 33271 |
100 | 66542 |
250 | 166355.01 |
500 | 332710.02 |
1000 | 665420.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.