Tỷ giá hối đoái UZS/LYD 0.00045724 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00046 LYD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00045 LYD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00045 LYD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00044 LYD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00044 LYD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00043 LYD |
| UZS | LYD |
| 1 | 0.00046 |
| 5 | 0.0023 |
| 10 | 0.0046 |
| 20 | 0.0091 |
| 50 | 0.023 |
| 100 | 0.046 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.23 |
| 1000 | 0.46 |
| LYD | UZS |
| 1 | 2187.04 |
| 5 | 10935.21 |
| 10 | 21870.43 |
| 20 | 43740.87 |
| 50 | 109352.17 |
| 100 | 218704.35 |
| 250 | 546760.89 |
| 500 | 1093521.78 |
| 1000 | 2187043.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.