Valuta Ex Logo

UZS đến MAD

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái UZS/MAD 0.00071606 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-mad?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where UZS is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngMAD
0%1 UZS0.0 UZS0.00072 MAD
1%1 UZS0.010 UZS0.00071 MAD
2%1 UZS0.020 UZS0.00070 MAD
3%1 UZS0.030 UZS0.00069 MAD
4%1 UZS0.040 UZS0.00069 MAD
5%1 UZS0.050 UZS0.00068 MAD

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dirham Ma-rốc

UZSMAD
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Som Uzbekistan

MADUZS
11396.53
56982.65
1013965.31
2027930.63
5069826.58
100139653.16
250349132.91
500698265.82
10001396531.65

Thông tin thêm về UZS hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ