Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến MNT

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/MNT 0.26024 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-mnt?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where UZS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 UZS0.0 UZS0.26 MNT
1%1 UZS0.010 UZS0.26 MNT
2%1 UZS0.020 UZS0.26 MNT
3%1 UZS0.030 UZS0.25 MNT
4%1 UZS0.040 UZS0.25 MNT
5%1 UZS0.050 UZS0.25 MNT

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Tugrik Mông Cổ

UZSMNT
10.26
51.3
102.6
205.2
5013.01
10026.02
25065.06
500130.12
1000260.24

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Som Uzbekistan

MNTUZS
13.84
519.21
1038.42
2076.85
50192.12
100384.25
250960.63
5001921.27
10003842.55

Thông tin thêm về UZS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ