Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00035 MYR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00034 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00034 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00034 MYR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00033 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00033 MYR |
UZS | MYR |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
MYR | UZS |
1 | 2871.21 |
5 | 14356.08 |
10 | 28712.16 |
20 | 57424.32 |
50 | 143560.81 |
100 | 287121.63 |
250 | 717804.08 |
500 | 1435608.17 |
1000 | 2871216.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.