Tỷ giá hối đoái UZS/MZN 0.0050018 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0050 MZN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0050 MZN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0049 MZN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0049 MZN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0048 MZN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0048 MZN |
UZS | MZN |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
MZN | UZS |
1 | 199.92 |
5 | 999.63 |
10 | 1999.27 |
20 | 3998.55 |
50 | 9996.38 |
100 | 19992.76 |
250 | 49981.9 |
500 | 99963.8 |
1000 | 199927.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.