Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.099 NGN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.098 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.097 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.096 NGN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.095 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.094 NGN |
UZS | NGN |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.67 |
500 | 49.34 |
1000 | 98.68 |
NGN | UZS |
1 | 10.13 |
5 | 50.66 |
10 | 101.33 |
20 | 202.67 |
50 | 506.67 |
100 | 1013.35 |
250 | 2533.37 |
500 | 5066.75 |
1000 | 10133.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.