Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00087 NOK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00086 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00085 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00084 NOK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00083 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00082 NOK |
UZS | NOK |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
NOK | UZS |
1 | 1153.56 |
5 | 5767.81 |
10 | 11535.63 |
20 | 23071.26 |
50 | 57678.16 |
100 | 115356.32 |
250 | 288390.8 |
500 | 576781.6 |
1000 | 1153563.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.