Tỷ giá hối đoái UZS/NPR 0.010588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.011 NPR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 NPR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 NPR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 NPR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.010 NPR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.010 NPR |
UZS | NPR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.29 |
1000 | 10.58 |
NPR | UZS |
1 | 94.44 |
5 | 472.21 |
10 | 944.42 |
20 | 1888.84 |
50 | 4722.1 |
100 | 9444.21 |
250 | 23610.52 |
500 | 47221.05 |
1000 | 94442.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.