Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00013 NZD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00013 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00013 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00013 NZD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00013 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00013 NZD |
UZS | NZD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
NZD | UZS |
1 | 7480.7 |
5 | 37403.51 |
10 | 74807.02 |
20 | 149614.04 |
50 | 374035.11 |
100 | 748070.22 |
250 | 1870175.57 |
500 | 3740351.14 |
1000 | 7480702.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.