Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00029 QAR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00029 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00028 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00028 QAR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00028 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00027 QAR |
UZS | QAR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
QAR | UZS |
1 | 3469.94 |
5 | 17349.73 |
10 | 34699.46 |
20 | 69398.92 |
50 | 173497.31 |
100 | 346994.62 |
250 | 867486.57 |
500 | 1734973.14 |
1000 | 3469946.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.