Tỷ giá hối đoái UZS/RUB 0.0063666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0064 RUB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0063 RUB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0062 RUB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0062 RUB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0061 RUB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0060 RUB |
UZS | RUB |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
RUB | UZS |
1 | 157.06 |
5 | 785.34 |
10 | 1570.69 |
20 | 3141.38 |
50 | 7853.46 |
100 | 15706.92 |
250 | 39267.31 |
500 | 78534.63 |
1000 | 157069.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.