Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.10 RWF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.10 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.10 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.099 RWF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.098 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.097 RWF |
UZS | RWF |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.1 |
100 | 10.2 |
250 | 25.52 |
500 | 51.04 |
1000 | 102.09 |
RWF | UZS |
1 | 9.79 |
5 | 48.97 |
10 | 97.94 |
20 | 195.88 |
50 | 489.72 |
100 | 979.44 |
250 | 2448.6 |
500 | 4897.2 |
1000 | 9794.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.