Valuta Ex Logo

UZS đến RWF

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UZS/RWF 0.11155 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-rwf?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where UZS is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngRWF
0%1 UZS0.0 UZS0.11 RWF
1%1 UZS0.010 UZS0.11 RWF
2%1 UZS0.020 UZS0.11 RWF
3%1 UZS0.030 UZS0.11 RWF
4%1 UZS0.040 UZS0.11 RWF
5%1 UZS0.050 UZS0.11 RWF

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc Rwanda

UZSRWF
10.11
50.56
101.11
202.23
505.57
10011.15
25027.88
50055.77
1000111.54

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Som Uzbekistan

RWFUZS
18.96
544.82
1089.64
20179.29
50448.24
100896.49
2502241.23
5004482.46
10008964.93

Thông tin thêm về UZS hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ