Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00030 SAR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00029 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00029 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00029 SAR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00029 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00028 SAR |
UZS | SAR |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
SAR | UZS |
1 | 3366.29 |
5 | 16831.48 |
10 | 33662.97 |
20 | 67325.95 |
50 | 168314.88 |
100 | 336629.77 |
250 | 841574.43 |
500 | 1683148.87 |
1000 | 3366297.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.