Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0011 SCR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0011 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0010 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0010 SCR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0010 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0010 SCR |
UZS | SCR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
SCR | UZS |
1 | 934.9 |
5 | 4674.52 |
10 | 9349.04 |
20 | 18698.08 |
50 | 46745.21 |
100 | 93490.42 |
250 | 233726.06 |
500 | 467452.13 |
1000 | 934904.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.