Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00010 SHP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000099 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000098 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000097 SHP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000096 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000095 SHP |
UZS | SHP |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
SHP | UZS |
1 | 10042.83 |
5 | 50214.19 |
10 | 100428.38 |
20 | 200856.76 |
50 | 502141.91 |
100 | 1004283.83 |
250 | 2510709.59 |
500 | 5021419.19 |
1000 | 10042838.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.