Tỷ giá hối đoái UZS/SRD 0.0028608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0029 SRD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0028 SRD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0028 SRD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0028 SRD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0027 SRD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0027 SRD |
UZS | SRD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
SRD | UZS |
1 | 349.55 |
5 | 1747.78 |
10 | 3495.56 |
20 | 6991.13 |
50 | 17477.82 |
100 | 34955.65 |
250 | 87389.14 |
500 | 174778.28 |
1000 | 349556.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.