Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0028 SRD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0027 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0027 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0027 SRD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0026 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0026 SRD |
UZS | SRD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.75 |
SRD | UZS |
1 | 362.81 |
5 | 1814.05 |
10 | 3628.1 |
20 | 7256.2 |
50 | 18140.5 |
100 | 36281 |
250 | 90702.5 |
500 | 181405.01 |
1000 | 362810.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.