Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0015 SZL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0015 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0015 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0014 SZL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 SZL |
UZS | SZL |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.49 |
SZL | UZS |
1 | 669.98 |
5 | 3349.9 |
10 | 6699.81 |
20 | 13399.62 |
50 | 33499.05 |
100 | 66998.1 |
250 | 167495.26 |
500 | 334990.53 |
1000 | 669981.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.