Tỷ giá hối đoái UZS/THB 0.0026559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0027 THB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0026 THB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0026 THB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0026 THB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0025 THB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0025 THB |
UZS | THB |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.65 |
THB | UZS |
1 | 376.52 |
5 | 1882.6 |
10 | 3765.2 |
20 | 7530.41 |
50 | 18826.04 |
100 | 37652.08 |
250 | 94130.2 |
500 | 188260.41 |
1000 | 376520.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.