Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0027 THB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0027 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0026 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0026 THB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0026 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0026 THB |
UZS | THB |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.69 |
THB | UZS |
1 | 370.85 |
5 | 1854.27 |
10 | 3708.55 |
20 | 7417.1 |
50 | 18542.77 |
100 | 37085.54 |
250 | 92713.86 |
500 | 185427.73 |
1000 | 370855.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.