Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0029 THB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0029 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0028 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0028 THB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0028 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0028 THB |
UZS | THB |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
THB | UZS |
1 | 344.18 |
5 | 1720.91 |
10 | 3441.83 |
20 | 6883.66 |
50 | 17209.15 |
100 | 34418.31 |
250 | 86045.79 |
500 | 172091.58 |
1000 | 344183.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.