Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00086 TJS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00085 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00084 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00083 TJS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00083 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00082 TJS |
UZS | TJS |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
TJS | UZS |
1 | 1162.96 |
5 | 5814.82 |
10 | 11629.64 |
20 | 23259.28 |
50 | 58148.22 |
100 | 116296.44 |
250 | 290741.11 |
500 | 581482.23 |
1000 | 1162964.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.