Tỷ giá hối đoái UZS/TRY 0.0031761 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0032 TRY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0031 TRY |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0031 TRY |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0031 TRY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0030 TRY |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0030 TRY |
UZS | TRY |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
TRY | UZS |
1 | 314.85 |
5 | 1574.25 |
10 | 3148.51 |
20 | 6297.02 |
50 | 15742.56 |
100 | 31485.13 |
250 | 78712.82 |
500 | 157425.65 |
1000 | 314851.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.