Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0026 TRY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0025 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0025 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0025 TRY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0025 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0024 TRY |
UZS | TRY |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.56 |
TRY | UZS |
1 | 389.79 |
5 | 1948.96 |
10 | 3897.92 |
20 | 7795.84 |
50 | 19489.6 |
100 | 38979.21 |
250 | 97448.03 |
500 | 194896.07 |
1000 | 389792.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.