Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00053 TTD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00053 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00052 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00052 TTD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00051 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00051 TTD |
UZS | TTD |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
TTD | UZS |
1 | 1870.41 |
5 | 9352.05 |
10 | 18704.11 |
20 | 37408.22 |
50 | 93520.55 |
100 | 187041.11 |
250 | 467602.78 |
500 | 935205.57 |
1000 | 1870411.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.