Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến TZS

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái UZS/TZS 0.19652 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-tzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where UZS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 UZS0.0 UZS0.20 TZS
1%1 UZS0.010 UZS0.19 TZS
2%1 UZS0.020 UZS0.19 TZS
3%1 UZS0.030 UZS0.19 TZS
4%1 UZS0.040 UZS0.19 TZS
5%1 UZS0.050 UZS0.19 TZS

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Shilling Tanzania

UZSTZS
10.20
50.98
101.96
203.93
509.82
10019.65
25049.13
50098.26
1000196.52

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Som Uzbekistan

TZSUZS
15.08
525.44
1050.88
20101.76
50254.42
100508.84
2501272.11
5002544.22
10005088.44

Thông tin thêm về UZS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ