Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0030 UYU |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0030 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0030 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0029 UYU |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0029 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0029 UYU |
UZS | UYU |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.02 |
UYU | UZS |
1 | 330.87 |
5 | 1654.38 |
10 | 3308.76 |
20 | 6617.53 |
50 | 16543.84 |
100 | 33087.69 |
250 | 82719.24 |
500 | 165438.49 |
1000 | 330876.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.