Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.048 XAF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.048 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.047 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.047 XAF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.046 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.046 XAF |
UZS | XAF |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.04 |
500 | 24.09 |
1000 | 48.18 |
XAF | UZS |
1 | 20.75 |
5 | 103.75 |
10 | 207.51 |
20 | 415.02 |
50 | 1037.56 |
100 | 2075.13 |
250 | 5187.84 |
500 | 10375.68 |
1000 | 20751.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.