Tỷ giá hối đoái UZS/XAF 0.046567 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAF |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.047 XAF |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.046 XAF |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.046 XAF |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.045 XAF |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.045 XAF |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.044 XAF |
| UZS | XAF |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.93 |
| 50 | 2.32 |
| 100 | 4.65 |
| 250 | 11.64 |
| 500 | 23.28 |
| 1000 | 46.56 |
| XAF | UZS |
| 1 | 21.47 |
| 5 | 107.37 |
| 10 | 214.74 |
| 20 | 429.48 |
| 50 | 1073.72 |
| 100 | 2147.44 |
| 250 | 5368.61 |
| 500 | 10737.23 |
| 1000 | 21474.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.