Tỷ giá hối đoái UZS/XAF 0.044490 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.044 XAF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.044 XAF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.044 XAF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.043 XAF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.043 XAF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.042 XAF |
UZS | XAF |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.12 |
500 | 22.24 |
1000 | 44.49 |
XAF | UZS |
1 | 22.47 |
5 | 112.38 |
10 | 224.76 |
20 | 449.53 |
50 | 1123.83 |
100 | 2247.67 |
250 | 5619.18 |
500 | 11238.37 |
1000 | 22476.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.