Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0000028 XAG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0000027 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0000027 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0000027 XAG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0000027 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0000026 XAG |
UZS | XAG |
1 | 0.0000028 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000028 |
20 | 0.000056 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00028 |
250 | 0.00069 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0028 |
XAG | UZS |
1 | 360107.89 |
5 | 1800539.46 |
10 | 3601078.93 |
20 | 7202157.87 |
50 | 18005394.69 |
100 | 36010789.38 |
250 | 90026973.46 |
500 | 180053946.93 |
1000 | 360107893.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.