Tỷ giá hối đoái UZS/XCD 0.00021153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00021 XCD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00021 XCD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00021 XCD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00021 XCD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00020 XCD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00020 XCD |
UZS | XCD |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
XCD | UZS |
1 | 4727.43 |
5 | 23637.15 |
10 | 47274.31 |
20 | 94548.62 |
50 | 236371.56 |
100 | 472743.12 |
250 | 1181857.81 |
500 | 2363715.63 |
1000 | 4727431.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.