Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000060 XDR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000059 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000059 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000058 XDR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000057 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000057 XDR |
UZS | XDR |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
XDR | UZS |
1 | 16701.03 |
5 | 83505.19 |
10 | 167010.39 |
20 | 334020.79 |
50 | 835051.98 |
100 | 1670103.97 |
250 | 4175259.94 |
500 | 8350519.88 |
1000 | 16701039.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.