Tỷ giá hối đoái UZS/XOF 0.044457 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.044 XOF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.044 XOF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.044 XOF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.043 XOF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.043 XOF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.042 XOF |
UZS | XOF |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.11 |
500 | 22.22 |
1000 | 44.45 |
XOF | UZS |
1 | 22.49 |
5 | 112.46 |
10 | 224.93 |
20 | 449.87 |
50 | 1124.67 |
100 | 2249.35 |
250 | 5623.38 |
500 | 11246.77 |
1000 | 22493.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.