Tỷ giá hối đoái UZS/YER 0.019255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.019 YER |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.019 YER |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.019 YER |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.019 YER |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.018 YER |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.018 YER |
UZS | YER |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.62 |
1000 | 19.25 |
YER | UZS |
1 | 51.93 |
5 | 259.67 |
10 | 519.35 |
20 | 1038.7 |
50 | 2596.76 |
100 | 5193.53 |
250 | 12983.84 |
500 | 25967.68 |
1000 | 51935.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.