Tỷ giá hối đoái UZS/ZWL 0.025959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.026 ZWL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.026 ZWL |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.025 ZWL |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.025 ZWL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.025 ZWL |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.025 ZWL |
UZS | ZWL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.48 |
500 | 12.97 |
1000 | 25.95 |
ZWL | UZS |
1 | 38.52 |
5 | 192.61 |
10 | 385.22 |
20 | 770.45 |
50 | 1926.14 |
100 | 3852.28 |
250 | 9630.71 |
500 | 19261.43 |
1000 | 38522.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.