Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000026 ALL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000026 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000025 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000025 ALL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000025 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000025 ALL |
VEF | ALL |
1 | 0.000026 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00026 |
20 | 0.00052 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0026 |
250 | 0.0065 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.026 |
ALL | VEF |
1 | 38440 |
5 | 192200.03 |
10 | 384400.06 |
20 | 768800.12 |
50 | 1922000.3 |
100 | 3844000.6 |
250 | 9610001.51 |
500 | 19220003.02 |
1000 | 38440006.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.