Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000030 BDT |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000030 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000030 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000029 BDT |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000029 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000029 BDT |
VEF | BDT |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00061 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0076 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
BDT | VEF |
1 | 32925.72 |
5 | 164628.61 |
10 | 329257.22 |
20 | 658514.45 |
50 | 1646286.12 |
100 | 3292572.25 |
250 | 8231430.64 |
500 | 16462861.29 |
1000 | 32925722.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.