Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00079 BIF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00079 BIF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00078 BIF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00077 BIF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00076 BIF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00075 BIF |
VEF | BIF |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
BIF | VEF |
1 | 1260.46 |
5 | 6302.3 |
10 | 12604.61 |
20 | 25209.22 |
50 | 63023.06 |
100 | 126046.12 |
250 | 315115.31 |
500 | 630230.62 |
1000 | 1260461.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BIF ( Franc Burundi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.