Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000014 BRL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000014 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000014 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000014 BRL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000014 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000013 BRL |
VEF | BRL |
1 | 0.0000014 |
5 | 0.0000071 |
10 | 0.000014 |
20 | 0.000028 |
50 | 0.000071 |
100 | 0.00014 |
250 | 0.00035 |
500 | 0.00071 |
1000 | 0.0014 |
BRL | VEF |
1 | 708040.9 |
5 | 3540204.54 |
10 | 7080409.08 |
20 | 14160818.17 |
50 | 35402045.44 |
100 | 70804090.89 |
250 | 177010227.22 |
500 | 354020454.45 |
1000 | 708040908.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.