Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000023 BTN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000023 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000023 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000022 BTN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000022 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000022 BTN |
VEF | BTN |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00046 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0058 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.023 |
BTN | VEF |
1 | 43368.39 |
5 | 216841.96 |
10 | 433683.92 |
20 | 867367.84 |
50 | 2168419.61 |
100 | 4336839.23 |
250 | 10842098.09 |
500 | 21684196.18 |
1000 | 43368392.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.