Valuta Ex Logo

VEF đến BYR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-byr?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where VEF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 VEF0.0 VEFNaN BYR
1%1 VEF0.010 VEFNaN BYR
2%1 VEF0.020 VEFNaN BYR
3%1 VEF0.030 VEFNaN BYR
4%1 VEF0.040 VEFNaN BYR
5%1 VEF0.050 VEFNaN BYR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Rúp Belarus (2000–2016)

VEFBYR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

BYRVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ