Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0054 BYR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0054 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0053 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0052 BYR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0052 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0051 BYR |
VEF | BYR |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.35 |
500 | 2.7 |
1000 | 5.41 |
BYR | VEF |
1 | 184.82 |
5 | 924.12 |
10 | 1848.24 |
20 | 3696.48 |
50 | 9241.2 |
100 | 18482.41 |
250 | 46206.02 |
500 | 92412.05 |
1000 | 184824.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.