Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000020 CNY |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000020 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000020 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000019 CNY |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000019 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000019 CNY |
VEF | CNY |
1 | 0.0000020 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000020 |
20 | 0.000040 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00020 |
250 | 0.00050 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0020 |
CNY | VEF |
1 | 499931.07 |
5 | 2499655.35 |
10 | 4999310.71 |
20 | 9998621.42 |
50 | 24996553.55 |
100 | 49993107.11 |
250 | 124982767.78 |
500 | 249965535.57 |
1000 | 499931071.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.