Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00014 CRC |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00014 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00014 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00014 CRC |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00013 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00013 CRC |
VEF | CRC |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
CRC | VEF |
1 | 7111.85 |
5 | 35559.29 |
10 | 71118.59 |
20 | 142237.18 |
50 | 355592.97 |
100 | 711185.94 |
250 | 1777964.86 |
500 | 3555929.73 |
1000 | 7111859.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.