Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000073 CUP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000072 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000072 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000071 CUP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000070 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000069 CUP |
VEF | CUP |
1 | 0.0000073 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000073 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00073 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0073 |
CUP | VEF |
1 | 136700.09 |
5 | 683500.47 |
10 | 1367000.95 |
20 | 2734001.91 |
50 | 6835004.78 |
100 | 13670009.56 |
250 | 34175023.9 |
500 | 68350047.81 |
1000 | 136700095.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.