Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000019 DKK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000019 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000019 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000019 DKK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000018 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000018 DKK |
VEF | DKK |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000096 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000096 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00048 |
500 | 0.00096 |
1000 | 0.0019 |
DKK | VEF |
1 | 519674.99 |
5 | 2598374.97 |
10 | 5196749.95 |
20 | 10393499.9 |
50 | 25983749.75 |
100 | 51967499.5 |
250 | 129918748.77 |
500 | 259837497.54 |
1000 | 519674995.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.