Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000016 DOP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000016 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000016 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000016 DOP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000016 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000015 DOP |
VEF | DOP |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000081 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00081 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0041 |
500 | 0.0081 |
1000 | 0.016 |
DOP | VEF |
1 | 61642.14 |
5 | 308210.73 |
10 | 616421.46 |
20 | 1232842.92 |
50 | 3082107.3 |
100 | 6164214.6 |
250 | 15410536.5 |
500 | 30821073 |
1000 | 61642146 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.