Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000013 EGP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000013 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000013 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000013 EGP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000013 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000013 EGP |
VEF | EGP |
1 | 0.000013 |
5 | 0.000066 |
10 | 0.00013 |
20 | 0.00026 |
50 | 0.00066 |
100 | 0.0013 |
250 | 0.0033 |
500 | 0.0066 |
1000 | 0.013 |
EGP | VEF |
1 | 75688.21 |
5 | 378441.06 |
10 | 756882.12 |
20 | 1513764.25 |
50 | 3784410.64 |
100 | 7568821.28 |
250 | 18922053.21 |
500 | 37844106.42 |
1000 | 75688212.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.