Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000041 ERN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000041 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000041 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000040 ERN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000040 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000039 ERN |
VEF | ERN |
1 | 0.0000041 |
5 | 0.000021 |
10 | 0.000041 |
20 | 0.000083 |
50 | 0.00021 |
100 | 0.00041 |
250 | 0.0010 |
500 | 0.0021 |
1000 | 0.0041 |
ERN | VEF |
1 | 241503.5 |
5 | 1207517.51 |
10 | 2415035.02 |
20 | 4830070.04 |
50 | 12075175.11 |
100 | 24150350.22 |
250 | 60375875.57 |
500 | 120751751.14 |
1000 | 241503502.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.