Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000037 GHS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000037 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000037 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000036 GHS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000036 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000036 GHS |
VEF | GHS |
1 | 0.0000037 |
5 | 0.000019 |
10 | 0.000037 |
20 | 0.000075 |
50 | 0.00019 |
100 | 0.00037 |
250 | 0.00094 |
500 | 0.0019 |
1000 | 0.0037 |
GHS | VEF |
1 | 266786.5 |
5 | 1333932.51 |
10 | 2667865.03 |
20 | 5335730.07 |
50 | 13339325.17 |
100 | 26678650.35 |
250 | 66696625.87 |
500 | 133393251.75 |
1000 | 266786503.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.