Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0024 GNF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0024 GNF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0023 GNF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0023 GNF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0023 GNF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0023 GNF |
VEF | GNF |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
GNF | VEF |
1 | 420.32 |
5 | 2101.63 |
10 | 4203.26 |
20 | 8406.53 |
50 | 21016.34 |
100 | 42032.68 |
250 | 105081.71 |
500 | 210163.42 |
1000 | 420326.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc GNF ( Franc Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.