Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000022 GTQ |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000021 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000021 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000021 GTQ |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000021 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000020 GTQ |
VEF | GTQ |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000043 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00054 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
GTQ | VEF |
1 | 464606.24 |
5 | 2323031.21 |
10 | 4646062.43 |
20 | 9292124.86 |
50 | 23230312.16 |
100 | 46460624.33 |
250 | 116151560.83 |
500 | 232303121.67 |
1000 | 464606243.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.